Có 2 kết quả:

七拼八凑 qī pīn bā còu ㄑㄧ ㄆㄧㄣ ㄅㄚ ㄘㄡˋ七拼八湊 qī pīn bā còu ㄑㄧ ㄆㄧㄣ ㄅㄚ ㄘㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) assembled at random
(2) a motley collection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) assembled at random
(2) a motley collection

Bình luận 0